đắng cay | | embitter
(t.) f{K p*K phik plak /fi:ʔ – plaʔ/ embitter. thấy đắng cay trong lòng mmH f{K p*K dl’ h=t mamâh phik plak dalam hatai. bitterness in the hearts.
(t.) f{K p*K phik plak /fi:ʔ – plaʔ/ embitter. thấy đắng cay trong lòng mmH f{K p*K dl’ h=t mamâh phik plak dalam hatai. bitterness in the hearts.
(t.) f{K phik /fi:ʔ/ bitter. quả đắng _b<H f{K baoh phik. bitter fruit.
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
(p.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ in the process of… còn đang đi _d<K \k;H _n< daok krâh nao. still going. còn đang học _d<K bC daok bac. still learning; still… Read more »
đảng phái (d.) pRt} parti /par-ti:/ party. đảng Cộng Sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party. đảng phái chính trị pRt} _pl{t{K parti politik. political parties.
(đúng lắm) (tr.) W@P njep /ʄəʊʔ/ must, have to do; it’s all right to do. việc đáng làm \g~K v@P W@P gruk njep ngap. the work that is right… Read more »
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah˨˩/ side, direction; over. đằng này gH n} gah ni. this way; over here. đằng kia, đằng nọ gH _d@H gah déh. over there. đằng sau… Read more »
1. (d.) jt{K jatik [A,143.] /ʤa˨˩-tɪʔ/ level. 2. (d.) b$x% bengsa [Bkt.96] /bʌŋ˨˩-sa:/ level.
(t.) mm{H-mm{H mamih-mamih /mə-mɪh – mə-mɪh/ almost bitter.
(đg.) =kU aZN kaing angan /kɛ:ŋ – a-ŋʌn/ to register, to sign up with.