quan liêu | | bureaucracy
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
(t.) lO@K lambek /la-ɓəʔ/ thick, solid. đặc sệt lO@K WL lambek nyal. thick and viscous.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ special.
1. (t.) =lK d} h=t laik di hatai /lɛʔ – d̪i: – ha-taɪ/ to be satisfied. 2. (t.) bz} r~P bangi rup /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ru:p/ to be… Read more »
(t.) atH l=B& atah labhuai /a-tah – la-bʱʊoɪ˨˩/ endless.
(t.) kp~L kapul /ka-pu:l/ to be crass, dense.
/tʱaʊ/ thaw E| [Cam M] (d.) dác = aubier. thaw kayau E| ky~@ dác gỗ.