laa la% [Cam M] li-a
/la-a:/ (cv.) li-a l{a% 1. (d.) cây là a (họ tre) = espèce de bamboo. 2. (d.) làng Là A = village de La-a. 3. (đg.) qua đời (chỉ một… Read more »
/la-a:/ (cv.) li-a l{a% 1. (d.) cây là a (họ tre) = espèce de bamboo. 2. (d.) làng Là A = village de La-a. 3. (đg.) qua đời (chỉ một… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
I. cày, cái cày (d.) lZL langal /la-ŋʌl/ plough, plow. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the plow… Read more »
/a-nrʌŋ/ (d.) rạ = chaume. rice straw. cuh anreng blaoh ka mâng la-aua c~H a\n$ _b<*H k% m/ la&% đốt rạ xong rồi mới cày.
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/la-a:ŋ/ 1. (đg.) tạnh = cesser. laang hajan la/ hjN tạnh mưa = fin de pluie. 2. (d.) phấn hoa = pollen (se dit de la pluie). laang bangu la/… Read more »
/la-au/ (cv.) li-uw l{u| 1. (d.) hàng lụa, sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn) = satin = satin. pataih lauw p=tH lu| tơ… Read more »
(d.) la/ bZ~% laang bangu /la-a:ŋ – ba˨˩-ŋu:˨˩/ pollen.
/tʌm-luh/ temluh t#l~H [Cam M] (t.) thuần thục = être essouflé. lamaow la-aua temluh l_m<| la&% t#l~H bò cày thuần thục. lamân temluh lm;N t@l~H voi thuần.