kẻ | | individual
1. (d.) mn&{X manuis /mə-‘nʊɪs/ human being, person, individual. kẻ đó mn&{X nN manuis nan. that person. kẻ cắp mn&{X =k*K manuis klaik. thief. 2. (d.) r% ra … Read more »
1. (d.) mn&{X manuis /mə-‘nʊɪs/ human being, person, individual. kẻ đó mn&{X nN manuis nan. that person. kẻ cắp mn&{X =k*K manuis klaik. thief. 2. (d.) r% ra … Read more »
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
/sa-ri-raʔ/ (Skt. çarira) 1. (d.) thân thể = corps (de l’homme). body (of man). sarirak menṷessi̭a (sarirak manuis) sr{rK mn&@Xx`% (sr{rK mn&{X) cơ thể con người. le corps humain, l’être humain…. Read more »