định cư | | fixed residence
(đg.) F%_d<K ZP O$ padaok ngap beng /pa-d̪ɔ:ʔ – ŋaʔ – ɓʌŋ/ fixed residence; settled.
(đg.) F%_d<K ZP O$ padaok ngap beng /pa-d̪ɔ:ʔ – ŋaʔ – ɓʌŋ/ fixed residence; settled.
/mə-d̪ɔ:ʔ/ (đg.) định cư. hu labik madaok h~% lb{K m_d<K có chỗ định cư.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
cây đinh (d.) Q{N ndin /ɗɪn/ clou. đóng đinh a_t” Q{N (p$ Q{N) ataong ndin (peng ndin). punch the clou. đinh tán Q{N jN ndin jan. rivet.
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »
(d.) ln;Y lanây /la-nøɪ/ nutrition. nước dinh dưỡng a`% ln;Y aia lanây. nutritional water. thức uống dinh dưỡng ky% mv~’ ln;Y kaya manyum lanây. nutrition drink.
(d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ top. đỉnh núi pb~/ c@K pabung cek. top of mountain; mountain peak. đỉnh cao pb~/ _l*” pabung glaong. pinnacle; peak.
(d.) mD{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ imperial palace. cung đình nhà vua Thái Lan mD{R p_t< x`’ madhir patao Siam. the imperial palace of the king of… Read more »