đổ thừa | | lay the blame
1. (đg.) t~H kD% tuh kadha /tuh – ka-d̪ʱa:/ to lay the blame. 2. (đg.) t~H EC tuh thac /tuh – thaɪʔ/ to lay the blame.
1. (đg.) t~H kD% tuh kadha /tuh – ka-d̪ʱa:/ to lay the blame. 2. (đg.) t~H EC tuh thac /tuh – thaɪʔ/ to lay the blame.
/a-ro:/ 1. (d.) cặn. dregs. lu aia kadeng aro paje l~% a`% kd$ a_r% pj^ lu nước đã lắng cặn rồi. 2. (d.) đồ thừa. left-over food. brei ka asau… Read more »
/ci:ʔ/ 1. (d.) dư, thừa (đồ ăn, thức ăn) = de reste. brei cik ka asau mbeng \b] c{K k% as~@ O$ cho chó ăn đồ thừa = donner les… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ stiff. đơ chân, chân bị đơ g/ t=k gang takai. have stiff legs (cause of so tired). đơ tay, tay bị đơ g/ tz{N gang… Read more »
(đg. t.) jl@H jaleh /ʥa-ləh˨˩/ fall down. cây bị đổ vì trời mưa bão f~N jl@H ky&% hjN rb~K phun jaleh kayua hajan rabuk.