đồ, đồ vật | | things
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
1. (t.) nrK narak /nə-rak/ dirty. làm bẩn quần áo ZP nrK AN a| ngap narak khan aw. bẩn thỉu nrK ts@P narak tachep. 2. (t.) mlK malak … Read more »
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
(t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah bal-glai bal-klaow.
bừa bộn, bề bộn, nhiều và lộn xộn. (t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah… Read more »
(đg.) lh{K lahik /la-hɪʔ/ to lose. mất đồ đạc lh{K \dPaR lahik drapar. mất gốc lh{K tp$ lahik tapeng. mất mặt lh{K _O<K lahik mbaok. mất nước lh{K a`%… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/tʱrap-ɡ͡ɣap/ (cv.) thrapgap \EPgP [Cam M] (đg.) sẵn sàng; sửa soạn = prêt. thrapgap kaya nao glai \EPgP ky% _n< =g* sẵn sàng đồ đạc lên rừng. _____ Synonyms: caga… Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »