uốn | | bend
nắn, uốn nắn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to bend. uốn tóc O@K O~K mbek mbuk. curl the hair. uốn mình O@K r~P mbek rup. bend the body. uốn nắn;… Read more »
nắn, uốn nắn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to bend. uốn tóc O@K O~K mbek mbuk. curl the hair. uốn mình O@K r~P mbek rup. bend the body. uốn nắn;… Read more »
ước chừng, đoán chừng 1. (đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ guess and estimate, conjecture, reckon. nói ước lượng mà thôi _Q’ pgP m{N ndom pagap min. say estimates only. … Read more »
mơ ước (đg.) _c” caong /cɔŋ/ to wish. ước mơ _c” _m” caong maong. dream. ước vọng _c” t\k;% caong takrâ. wish and hope.
(đg.) tb# tabem /ta-bʌm˨˩/ cultivate (plants). ươm giống tb# p=jH tabem pajaih. cultivate seedling. ươm cây tb# f~N tabem phun. cultivate seedling. vườn ươm ckK tb# cakak tabem. cultivating… Read more »
(đg.) mV~’ manyum /mə-ɲum/ drink. uống rượu mV~’ alK manyum alak. drink alcohol. uống nước mV~’ a`% manyum aia. drink water. thức uống ky% mV~’ kaya manyum. drinks.
uổng phí (t.) p=l palai /pa-laɪ/ useless, needless, wasteful. làm chỉ uổng công mà thôi ZP k% p=l \p;N m} ngap ka palai prân mi. it’s only wasteful to… Read more »
(đg.) F%Q# pandem /pa-ɗʌm/ marinate, to mix with. ướp cá F%Q# ikN pandem ikan. marinate the fish. ướp muối F%Q# xr% pandem sara. souse; mix with salt.
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
qui ước 1. (d.) jNj} janji [A,145] /ʤan˨˩-ʤi:˨˩/, convention. 2. (d.) p=cK pacaik [Sky.] /pa-cɛʔ/ convention.
(t.) _B” bhaong /bʱɔŋ˨˩/ spoiled, stale. cá ươn ikN _B” ikan bhaong. rotten fish.