ngoan | | obedient
(t.) l=mH lamaih /la-mɛh/ obedient. ngoan ngoãn lm}-l=mH lami-lamaih. obedient. ngoan ngoãn l=mH-lmC lamaih-lamac. obedient.
(t.) l=mH lamaih /la-mɛh/ obedient. ngoan ngoãn lm}-l=mH lami-lamaih. obedient. ngoan ngoãn l=mH-lmC lamaih-lamac. obedient.
(đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh cổ lại nhìn l=VY _m” =m lanyaiy maong mai. look back (by turning head).
(đg.) \xH srah /srah/ turn one’s side or the whole body. ngoảnh mặt đi \xH y$ _n< srah yeng nao. look away; turn away. ngoảnh người đi \xH \d]… Read more »
(đg.) p*@K _O<K plek mbaok /pləʔ – ɓɔ:ʔ/ look away; turn away. anh ngoảnh mặt làm ngơ x=I p*@K _O<K s% gH saai plek mbaok sa gah. he turned… Read more »
ngảnh 1. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn around. ngoảnh người lại =wH r~P g=lC waih rup galac. turn around; turn the body back. 2. (đg.) =ZT ngait … Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ: – wʌŋ/ meandering.
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
/ɡʱəh/ (t.) khéo, tế nhị; đẹp = adroit, habile, minutieux. ngap gheh ZP G@H làm khéo = faire de façon adroite. ndom puec gheh _Q’ p&@C G@H nói khéo =… Read more »