un uN [Cam M]
/un/ 1. (d.) heo = porc. 2. (d.) nước bào thai mạc = liquide amniotique.
/un/ 1. (d.) heo = porc. 2. (d.) nước bào thai mạc = liquide amniotique.
(ửng đỏ) (t.) Q{K _BU ndik bhong /ɗi:ʔ – bʱo:ŋ˨˩/ to turn pink, pinked. mặt ửng hồng; hai má ửng hồng; má đỏ hồng _O<K Q{K _BU mbaok ndik bhong…. Read more »
bị úng dập (t.) \b# brem /brʌm˨˩/ waterlogged. trái úng; quả bị úng _b<H \b# baoh brem. waterlogged fruit.
/u-ni:/ 1. (đ.) bây giờ = maintenant. dahlak nao uni dh*K _n< un} tôi đi bây giờ. langik palaik hajan uni lz{K F%=lK hjN un} trời đổ mưa ngay bây giờ…. Read more »
/un-ta:/ (d.) lạc đà = chameau. camel.
(t.) =GY=G ghaiy-ghai /ɡʱɛ˨˩-ɡʱaɪ˨˩/ deliberate.
(đg.) gn~’ \b] ganum brei [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩ – breɪ˨˩/ to support.
mủ nhọt (d.) lnH lanâh [A,433] /la-nøh/ ulcer.
(d.) _t” \b~K taong bruk /tɔŋ – bru˨˩ʔ/ cancer.
dám (d.) A{N khin /kʱin/ to want.