Cadang cd/ [Cam M]
/ca-d̪aŋ/ 1. (d.) người Sedang = Sedang. urang Cadang ur/ cd/ người Sedang = id. 2. (d.) làng Văn Sơn = village de Van-son. palei Cadang pl] cd/ làng Văn… Read more »
/ca-d̪aŋ/ 1. (d.) người Sedang = Sedang. urang Cadang ur/ cd/ người Sedang = id. 2. (d.) làng Văn Sơn = village de Van-son. palei Cadang pl] cd/ làng Văn… Read more »
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ha-d̪a:ŋ/ 1. (d.) tôm = crevette. hadang arak hd/ arK tép. petite crevette d’eau douce. hadang pong hd/ _pU tôm hùm. homard. hadang gawang hd/ gw/ tôm kẹt. langouste. 2. (t.)… Read more »
/ka-d̪a:ŋ/ 1. (t.) lì lợm = indocile. haké hâ kadang lo nan? h_k^ h;% kd/ _l% nN? sao mày lì lợm dữ thế? ban ni kadang biak bN n} kd/… Read more »
/pa-d̪a:ŋ/ 1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels. mblang Padang O*/ pd/ bãi trống. 2. (d.)… Read more »
/sa-ra-d̪a:ŋ/ (d.) đường = sucre. sugar. saradang cuah xrd/ c&H đường cát = sucre en poudre; powdered sugar. saradang batuw xrd/ bt~| đường phèn = sucre en pains; crystal sugar…. Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
1. (d.) ahR ahar /a-ha:r/ cake. bánh ngọt ahR ymN ahar yamân. sweat cake. bánh trái (nói chung) ahR pn/ ahar panâng. fruits and cakes. 2. (d.) tp] tapei … Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »