bề (mặt) | X | surface
(d.) b*% bla /bla:/ surface. bề mặt bàn b*% pbN bla paban. bề ngoài b*% lz{| bla langiw.
(d.) b*% bla /bla:/ surface. bề mặt bàn b*% pbN bla paban. bề ngoài b*% lz{| bla langiw.
/bla:/ 1. (d.) bề mặt = surface. surface. 2. (d.) bla praong b*% _\p” [Bkt.] diện tích. acreage, area. bla praong hamu tanâh b*% _\p” hm~% tnH diện tích ruộng… Read more »
(t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ humiliated, ashamed, shamefaced. đờ mặt, mặt đờ (bị quê, bị bẽ mặt) \g^ _O<K gre mbaok. shamefaced; humiliated. hắn bị người ta làm cho đờ… Read more »
(đg.) M`% mia /mia:/ to notch. khía bức tường (tạo thành đường đứt nhỏ trên bề mặt tường bằng một vật có cạnh sắc) m`% dn{U hl~K mia daning… Read more »
/la-nɯɪ/ (cv.) linây l{n;Y (d.) màng (lớp mỏng che trên bề mặt một vật) = couche mince à la surface d’un liquide. thin layer to the surface of an object…. Read more »
/ɓɛh/ 1. (t.) sứt, mẻ = ébrêché, brisé = chipped, broken. mbaih idung =OH id~/ sứt mũi = énezé = chipped nose. mbaih jaluk =OH jl~K mẻ tô = bol… Read more »
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »