bàn chông | X | X
(b.) ppN c_r/< papan caraong /pa-pa:n – ca-rɔŋ/ spike-board.
(b.) ppN c_r/< papan caraong /pa-pa:n – ca-rɔŋ/ spike-board.
/bʱa-ɡ͡ɣiaʔ/ (d.) chức tướng, quân hàm danh dự ban cho các vị tướng trong quân đội.
/pa-crɔ:ʔ/ (đg.) ban cho; đút, nhét= accorder.
I. pacuk F%c~K /pa-cu:ʔ/ 1. (đg.) đeo cho = mettre une bague, un anneau à (qq.) 2. (đg.) bận cho, mặc cho= mettre unhabit à qq. ___ II. pacuk… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
I. (cái bàn) 1. (d.) pbN paban /pa-ba:n/ table, desk. bàn làm việc pbN ZP \g~K paban ngap gruk. bàn thờ pbN B~Kt{K paban bhuktik. 2. (d.) ON mban … Read more »
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »