brei \b] [Cam M]
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
/brʌm/ (t.) giập, bầm = écrasé, broyé. baoh brem _b<H \b# trái giập.
brʌm-ɡ͡ɣuh/ (d.) mờ sáng = point du jour. tagok mâng bremguh t_gK m/ \b#g~H thức từ mờ sáng.
/brəʊʔ/ 1. (t.) đậm = foncé. bhong brep _bU \b@P đỏ đậm = rouge foncé. 2. (t.) bầm = tuméfié. ataong brep puk mata a_t” \b@P p~K mt% đánh bầm… Read more »
(đg.) O$ _k*<H mbeng klaoh /ɓʌŋ – klɔh/ break off
(d.) g_\n/< ly% ganraong laya /ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ˨˩ – la-ja:/ gingerbread.
(d.) rt} rati [A, 407] /ra-tɪ:/ bread.
(đg.) _j<H jaoh /ʥɔh/ to break off, pick, pluck. bẻ bắp _j<H tz@Y jaoh tangey. bẻ tay _j<H tz{N jaoh tangin. bẻ gãy đứt _j<H =k*H jaoh klaih.
(đg.) t_pU tapong /ta-po:ŋ/ to break into half. bợ đít t_pU _t<K tapong taok.
(đg.) \b] m’~ brei mum /breɪ˨˩ – mum/ to give a baby the breast, breast-feeding. (cn.) F%m’~ pamum /pa-mum/