cày | X | plough, plow
I. cày, cái cày (d.) lZL langal /la-ŋʌl/ plough, plow. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the plow… Read more »
I. cày, cái cày (d.) lZL langal /la-ŋʌl/ plough, plow. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the plow… Read more »
I. cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên (đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to pry. cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok. pry the lid. II. … Read more »
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ/ stick. (d.) =g =OK gai mbaik /ɡ͡ɣaɪ – ɓɛʔ/ một cây gậy s% =OK =g sa mbaik gai. a stick. gậy một cây =g… Read more »
(đg.) la&% hm~% laaua hamu /la-ʊa: – ha-mu:/ to plough fields. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the… Read more »
(đg.) at’ atam /a-tʌm/ to transplant. cấy lúa at’ p=d atam padai. transplanting rice. cấy dặm lúa at’ h_lK p=d atam halok padai. do twice transplanting rice.
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »
(d.) hj| hajaw /ha-ʤaʊ˨˩/ green. xanh biếc hj| hdH hajaw hadah. xanh da trời hj| lz{K hajaw langik. xanh lá cây hj| hl% ky@~ hajaw hala kayau.