adiak ad`K [Cam M]
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
/d̪ie̞:n/ 1. (d.) nến = cierge, bougie. pagem dién pg# _d`@N gắn nến = coller la bougie en la pressant avec le pouce. sa tapeng dién s% tp$ _d`@N một… Read more »
(d.) _d`@N dién /d̪ie̞:n/ candle. cây nến tp$ _d`@N tapeng dién. the candle.
/ta-pʌŋ/ (d.) gốc; gốc cây = souche d’arbre. (idiotismes) tapeng paga ala sang tp$ pg% al% s/ vuông rào, khuôn viên nhà cửa (gia đình) = enceinte de maison. glai… Read more »
I. cày, cái cày (d.) lZL langal /la-ŋʌl/ plough, plow. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the plow… Read more »
I. cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên (đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to pry. cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok. pry the lid. II. … Read more »
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ/ stick. (d.) =g =OK gai mbaik /ɡ͡ɣaɪ – ɓɛʔ/ một cây gậy s% =OK =g sa mbaik gai. a stick. gậy một cây =g… Read more »
(đg.) la&% hm~% laaua hamu /la-ʊa: – ha-mu:/ to plough fields. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the… Read more »
(đg.) at’ atam /a-tʌm/ to transplant. cấy lúa at’ p=d atam padai. transplanting rice. cấy dặm lúa at’ h_lK p=d atam halok padai. do twice transplanting rice.