cầu hôn | X | marriage proposal
(đg.) p&@C lk] puec lakei /pʊəɪʔ – la-keɪ/ marriage proposal. (đg.) p&@C km] puec kamei /pʊəɪʔ – ka-meɪ/
(đg.) p&@C lk] puec lakei /pʊəɪʔ – la-keɪ/ marriage proposal. (đg.) p&@C km] puec kamei /pʊəɪʔ – ka-meɪ/
(đg.) pb~K bz~K yw% pabuk banguk yawa /pa-bu˨˩ʔ – ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ to say a mass.
/ha-zʌm/ (d.) lễ cầu hồn = cérémonie pour les défunts morts au loin. ngap hayem ZP hy# làm lễ cầu hồn = prier pour l’âme (cérémonie pour les défunts morts… Read more »
I. câu, câu văn, câu thơ, câu chữ (d.) k=nU kanaing /ka-nɛ:ŋ/ an inscription. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence. một câu thơ s%… Read more »
(đg.) wH ikN wah ikan /wah – i-ka:n/ to fish, fishing. xách cần câu đi câu cá b% gR wH _n< wH ikN ba gar wah nao wah ikan…. Read more »
1. (t.) bl{K-blK balik-balak /ba-li:˨˩ʔ – ba-la:˨˩ʔ/ careless. làm việc cẩu thả ZP bl{K-blK ngap balik-balak. working carelessly. 2. (t.) bl{K-btL balik-batal /ba-li:˨˩ʔ – ba-tʌl/ careless. làm việc… Read more »
1. (d.) tt&% tatua /ta-tʊa:/ bridge. qua cầu tp% tt&% tapa tatua. cross the bridge. 2. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ qua cầu tp% lb/ tapa labang. cross the… Read more »
cái khớp cầu (d.) ckN cakan [Bkt.96] /ca-kʌn/ ball joint. quả khớp cầu _b<H ckN baoh cakan. ball joint.
(d.) k_Q`@P kandiép /ka-ɗe̞ʊʔ/ custard-apple. mãng cầu tây k_Q`@P pr$ kandiép pareng. mãng cầu xiêm k_Q`@P x`’ kandiép siam.
(d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ dove, pigeons. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một bồ k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/ katrau kau sa bai, padai… Read more »