cót | X | bamboo mat
(d.) k_t” kataong /ka-tɔŋ/ bamboo mat. chiếu cót _c`@| k_t<U ciéw kataong. bamboo mat.
(d.) k_t” kataong /ka-tɔŋ/ bamboo mat. chiếu cót _c`@| k_t<U ciéw kataong. bamboo mat.
I. cột, cái cột, cây cột (d.) g$ geng /ɡ͡ɣʌŋ/ column. cột nhà g$ s/ geng sang. house column. II. cột, buộc, cột hoặc buộc bằng dây… Read more »
(d.) mh*] mahlei /mə-hleɪ/ cotton.
kéo chỉ 1. (đg.) ts~H tasuh [A,188] /ta-suh/ spinning; drawing pad; cotton on. kéo sợi ts~H =\m tasuh mrai. spinning thread. 2. (đg.) rz~H ranguh [A,405] /… Read more »
(d.) fP phap [A,311] /fap/ piece of cotton cloth. (pièce d’étoffe de coton).
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
(đg.) tHl&@C tahluec /tah-lʊəɪʔ/ disassemble the cotton.
(d.) kpH kapah /ka-pah/ cotton plant.
(d.) at~@ tl/ atau talang /a-tau – ta-la:ŋ/ bones, skeleton.
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »