cùi chỏ | | elbow
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.
(đg.) k~K kuk /ku:ʔ/ to bow. cúi đầu k~K a_k<K kuk akaok. bow the head. cúi xuống k~K \t~N kuk trun. bend down.
(d.) a_\n” anraong /a-nrɔŋ/ cage. (cv.) h_\n” hanraong /ha-nrɔŋ/ cũi nhốt người h_\n” kr@K mn{&X hanraong karek manuis. cage used to lock people.
(t.) g%~ gu /ɡ͡ɣu:/ inward. trâu cui kb| g%~ kabaw gu. buffalo has horns inward.
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
(d.) W~H njuh /ʄuh/ firewood.
(đg. t.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ bow down. cặm cụi làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg. t.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ bow down. cắm cúi làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
/pa-cʊit/ (đg.) làm cho nhọn = apointir, amenuiser. pacuit ca-mbuai F%c&{T c=O& làm cho miệng nhọn, xúi giục bằng cử chỉ nhọn miệng = apointir les lèvres, exciter (qq.) en… Read more »
(d.) dn/ mv[ danâng manyim /d̪a-nøŋ˨˩ – mə-ɲɪm/ loom.