magei mg] [Cam M]
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
/pa-ma-ɡ͡ɣeɪ/ (đg.) nhắc nhở = rappeler, remémorer.
(đg.) r&{C ruic /ruɪʔ/ to pick. bứt dây r&{C tl] ruic talei. bứt dây [leo] động rừng r&{C h=rK mg] _r’ ruic haraik magei rom (PP.) bứt lá r&{C… Read more »
(đg.) ty~N tayun /ta-jun/ to produce a stir. chấn động lắc lư ty~N mg] tayun magei.
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ motion, move. gió thổi làm cây cử động az{N y~K ZP k% f~N mg] (az{N y~K F%mg] f~N) angin yuk ngap ka phun magei (angin… Read more »
1. (đg.) mg] r~P magei rup /mə-ɡ͡ɣeɪ – ru:p/ to stir. 2. (đg.) =vK \d] nyaik drei /ɲɛʔ – d̪reɪ/ to stir.
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ fluctuate. dao động đều mg] my~@ magei mayau.
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
/ka-zun/ (đg. t.) động = bouger, trembler. move, shake. kayun tanâh ky~N tnH động đất = tremblement de terre. earthquake. _____ Synonyms: magei mg], yuh y~H
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ stir. môi mấp máy c=O& mg] cambuai magei.