adhuan aD&N [Bkt.]
/a-dʱʊa:n/ (Skt.) (d.) đường, con đường. the road. jalan adhuan jlN aD&N con đường (nói chung) = the path (general). _____ Synonyms: jalan, adhua, anuec
/a-dʱʊa:n/ (Skt.) (d.) đường, con đường. the road. jalan adhuan jlN aD&N con đường (nói chung) = the path (general). _____ Synonyms: jalan, adhua, anuec
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-nu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (d.) đoạn (đường) = étape. passage. nao matâh anuec _n< mt;H an&@C đi nửa đoạn đường. _____ Synonyms: adhua, adhuan, jalan
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ on the way. trên những bước đường d} jlN aD&% di jalan adhua. on the journeys.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ stage, halt, hop, station. chặng nghỉ aD&% pd] adhua padei. stop station.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:˨˩/ route, miles of road. dặm trường; lộ trình dài aD&% atH adhua atah. long route; thousands of miles away.
1. (d.) an&@C jlN anuec jalan /a-nʊəɪʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passage. bỏ giữa đoạn đường k*K d} \k;H an&@C jlN klak di krâh anuec jalan. 2. (d.) aD&% adhua … Read more »
1. (d.) aD&% jlN adhua jalan [Sky.] /a-d̪ʱʊa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ itinerary. 2. (d.) aD&N adhuan [Cam M] /a-d̪ʱʊa:n/ itinerary.