caraoh c_r+H [Cam M]
/ca-rɔh/ (không dùng một mình). pabah caraoh pbH c_r<H lỗ trổ (ở bờ ruộng để nước chạy) = brèche pratiquée dans une diguette pour l’écoulement de l’eau; caraoh tian c_r<H… Read more »
/ca-rɔh/ (không dùng một mình). pabah caraoh pbH c_r<H lỗ trổ (ở bờ ruộng để nước chạy) = brèche pratiquée dans une diguette pour l’écoulement de l’eau; caraoh tian c_r<H… Read more »
/ca-rɔ:ʔ/ 1. (d.) cá tràu con mới nở = petits poissons (Barbus siaja Bleeker) _____ Synonyms: cawah 2. (đg.) [Bkt.] chõ, nói chen, nói leo. ndom caraok tamâ _Q’… Read more »
/ca-rɔŋ/ (d.) chông = pieu, pointe effilée. phaw caraong f| c_r” súng và chông (súng ống.) _____ Synonyms: da, tapeng, cue
/ca-rɔ:/ 1. (d.) cầu vòng = arc–en-ciel. caraow tajuh ber c_r<| tj~H b@R cầu vòng bảy sắc. 2. (d.) ken-caraow k@N-c_r<| quầng = halo. ken-caraow aia balan k@N-c_r<| a`% blN… Read more »
/naɪ/ 1. (d.) cô, dì = tante, mademoiselle. mik nai m{K =n cô, em gái của cha. nai tapah =n tpH nữ tu sĩ. 2. (d.) Nai Carao Ciaow Bhaow =n… Read more »
(b.) ppN c_r/< papan caraong /pa-pa:n – ca-rɔŋ/ spike-board.
/ca-wah/ 1. (d.) rồng rồng (cá tràu con). anâk cawah anK cwH con rồng rồng. _____ Synonyms: caraok 2. (t.) ẩm mốc. mbuw cawah O~| cwH hôi mốc.
/d̪a:/ (d.) chông, cọc = pieu, piquet. klep da k*@P d% cắm cọc. _____ Synonyms: caraong, tapeng, cue
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
1. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ to set. gài chốt b~H =tK buh taik. gài bẫy b~H aj~/ buh ajung. gài chông b~H c_r” buh caraong. 2. (đg.) F%=lK… Read more »