nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) kjP kajap /ka-ʥap˨˩/ strong. chắc chắn kjP A$ kajap kheng. chắc khỏe A$ kjP kheng kajap.
săn chắc, săn cứng, cứng cáp (đg.) kt`@L katiel [A,49] /ka-tiəl/ firm. cứng cáp và săn chắc A$ kjP kt`@L kheng kajap katiel. firm and toned.
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
bền vững, kiên cố 1. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ – sa-nak/ hard, consistent; rigid, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) cdR cadar [A,121] … Read more »
(t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ firm steady.
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/la-ʊa:/ (cv.) li-aua l{a&% (đg.) cày = labourer. to plow. urang laaua ur/ l{a&% người cày = laboureur. plowman. laaua tanâh l{a&% tnH cày đất = labourer la terre. plow the land.