tachaok t_S+K [Cam M]
/ta-ʧɔ:ʔ/ (cv.) tasaok t_s<K [A, 188] (t.) hóc, hẻm, xó = coin retiré (d’un appartement). tachaok cek t_S<K c@K hóc núi. tachaok bambeng t_S<K bO$ xó cửa.
/ta-ʧɔ:ʔ/ (cv.) tasaok t_s<K [A, 188] (t.) hóc, hẻm, xó = coin retiré (d’un appartement). tachaok cek t_S<K c@K hóc núi. tachaok bambeng t_S<K bO$ xó cửa.
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
(đg.) _j@K jék /ʤe̞:˨˩ʔ/ stuff. nhồi đất làm gốm _j@K lN ZP k_g<K jék lan ngap kagaok. stuff the soil to make pottery. nhồi nhét vào trong xó _j@K… Read more »
/ta-sɔ:ʔ/ (cv.) tachaok t_S<K [Cam M] (t.) một mình, trống không; hẻo lánh, xa xôi.