chaong _S” [Cam M]
/ʧɔ:ŋ/ (t.) mùi khai = acide, pénétrant. mbau chaong O~@ _S” hôi khai = odeur forte. chaong aia ma-ik _S” a`% mi{K khai nước đái = qui a l’odeur de… Read more »
/ʧɔ:ŋ/ (t.) mùi khai = acide, pénétrant. mbau chaong O~@ _S” hôi khai = odeur forte. chaong aia ma-ik _S” a`% mi{K khai nước đái = qui a l’odeur de… Read more »
/mə-ra-ʧɔ:ŋ/ (d.) kỳ đà nước = varan d’eau = water lizard.
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
/pa-cah/ 1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé. pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé. gruk pacah abih paje \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể… Read more »