tráng | | coat
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
(d.) a| aw /aʊ/ shirt, dress, coat. áo quần AN a| khan aw. clothes. áo ấm a| pQ| aw pandaw. warm clothes/coat. áo dài… Read more »
(đg.) ay$ ayeng /a-jəŋ to turn (cv.) y$$ yeng /jəŋ/ xoay vòng ay$ _t> dR ayeng taom dar. xoay tròn ay$ w{L ayeng wil. xoay lưng \sH ay$… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ father of son/daughter-in-law. ông sui bà sui; sui gia; thông gia o/ m~K pr&] (pr&]-pr%) ong muk paruei (paruei-para). union between families by marriage; alliance…. Read more »
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
1. (d.) ky&@N kayuen /ka-jʊən/ the whirl. có ba cái xoáy (trên đầu) h~% k*~@ _b<H ky&@N hu klau baoh kayuen. 2. (đg.) jw{U jawing /ʤa˨˩ – wi:ŋ˨˩/… Read more »
/nɛŋ/ (t.) cộc, ngắn = trop court, raccourci. too short, shortcut. aw naing a| =n/ áo ngắn. short coat
(d.) s/ a`% sang aia /sa:ŋ – ia:/ whirlpool, vortex.
/pləʔ/ 1. (đg.) xoay, quay= tourner. plek anak nao p*@K aqK _n< xoay mặt đi = tourner la tête. plek anak mai p*@K aqK =m xoay mặt lại = tourner… Read more »