đan dệt | | weave
(đg.) mv[ manyim /mə-ɲim/ to weave. cô ấy đang đan dệt áo =n nN _d<K mv[ AN a| nai nan daok manyim khan aw. she is weaving clothes.
(đg.) mv[ manyim /mə-ɲim/ to weave. cô ấy đang đan dệt áo =n nN _d<K mv[ AN a| nai nan daok manyim khan aw. she is weaving clothes.
(đg.) mv[ manyim /mə-ɲɪm/ to weave. dệt váy mv[ AN manyim khan. weaving sarong.
ráng 1. (đg.) mrT marat /mə-ra:t/ to decide, determine, try hard. quyết tâm học tập mrT t`N bC m\g~% marat tian bac magru. determine to learn; determined to follow… Read more »
(d.) dn/ mv[ danâng manyim /d̪a-nøŋ˨˩ – mə-ɲɪm/ loom.
(đg.) mv[ lw] manyim lawei /mə-ɲim – la-weɪ/ embellish.
(đg.) bQ/ _OH bandang mboh /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ɓoh/ detect; discover.
tốn hao, hao tổn (đg.) lh{K kr/ lahik karang /la-hɪʔ – ka-ra:ŋ/ to waste, lossy, detriment.
(đg.) k*T klat [A,86] /klat/ detective, to reconnoitre.
/mə-ɲim/ manyim mv[ [Cam M] (đg.) dệt, đan = tisser, tresser = to weave, braid. manyim lai mv[ li} đan thúng = tresser un panier = braid a basket. manyim khan… Read more »
/la-au/ (cv.) li-uw l{u| 1. (d.) hàng lụa, sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn) = satin = satin. pataih lauw p=tH lu| tơ… Read more »