danak dqK [Cam M]
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
1. (d.) dqK-d_n^ danak-dané /d̪a-na˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ methodology. phương pháp nghiên cứu dqK-d_n^ r&@H d&H danak-dané rueh duah. research methods. 2. (d.) mn/ ry&K manâng rayuak [Cam M] … Read more »
/d̪a-kʱah-d̪a-kʱat/ (đg.) bố thí = faire l’aumône. dakhah-dakhat ka ranaih huak dahlau dAH-dAT k% r=nH h&K dh*~@ phân phát (bố thí) cho lũ trẻ ăn trước.
/d̪ʌm-naɪ/ (d.) lịch trình, chương trình. schedule, program. ngap gruk tuei damnai ZP \g~K t&] d’=n làm việc theo chương trình. _____ Synonyms: danak-dak dnK-dK
(d.) dqK dK danak dak /d̪a-naʔ – d̪aʔ/ program. chương trình phát thanh dqK dK F%p@R xP danak dak papar sap. audio broadcasts.
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
(t. p.) pt&H dqK patuah danak /pa-tʊah – d̪a-na˨˩ʔ luckily; fortunately. may mà hôm nay hắn không tới pt&H dqK hr] n} v~% oH =m patuah danak harei ni… Read more »
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »
1. (đg.) tb~R tabur /ta-bur˨˩/ to arrange. sắp xếp áo quần cho vua tb~R AN a| k% p_t< tabur khan aw ka patao. arrange clothes for the king. … Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »