di sản | huarik | heritage
\dP il{_m% BP bn} drap ilimo bhap bani 1. (d.) h&r{K huarik [dlk.] /hʊa-riʔ/ heritage. 2. (d.) wr{xN warisan (mal.) /wa-ri-sa:n/ heritage.
\dP il{_m% BP bn} drap ilimo bhap bani 1. (d.) h&r{K huarik [dlk.] /hʊa-riʔ/ heritage. 2. (d.) wr{xN warisan (mal.) /wa-ri-sa:n/ heritage.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/d̪rʌp/ 1. (d.) của cải = biens. drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta. drep aer… Read more »
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
/rak-ʧa:/ (cv.) raksa rKx% 1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir. rakcha amaik amâ rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ = servir ses père et mère. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/sa-nri:ŋ/ (d.) xâu, dây xâu. sring ikan di sanring \s{U ikN d} s\n{U xâu cá trong xâu.
/ta-biaʔ/ (đg.) ra = sortir. tabiak di sang tb`K d} s/ ở trong nhà ra = sortir de la maison. tabiak langiw tb`K lz{| ra ngoài = sortir dehors. tabiak… Read more »
/tiaʊʔ/ tiap t`P [Cam M] 1. (đg.) đuổi, lùa = chasser. tiap manuk t`P mn~K đuổi gà. tiap lamaow tamâ wal t`P l_m<| tm% wL lùa bò vào chuồng. tiap tabiak di… Read more »
/waʔ-wal/ (t.) kỳ khôi, kỳ cục. kamei wakwal mblait huec di sang (DN) km] wKwL =O*T h&@C d} s/ đàn bà kỳ khôi là loại đàn bà sợ nhà tối.