liéng _l`$ [Cam M]
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
/ɡ͡ɣa-lie̞ŋ/ (đg.) trừng = menacer du regard. mata galiéng maong mt% g_l`$ _m” trừng mắt nhìn. _____ Synonyms: gamang
/ka-liəŋ/ (d.) lõi trục. kalieng chia kl`$ S`% lõi trục xa quay chỉ.
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.
tiệc, tiệc tùng (nói chung) (d.) l`$ lieng [A,450] /liəŋ/ party, banquet, feast mở tiệc đãi khách ZP l`@/ pyK =t& ngap lieng payak tuai. made a banquet for… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
thừa hưởng, thừa kế 1. (đg.) t_gK t&] tagok tuei /to:ʔ – tuɪ/ to inherit. 2. (đg.) _tK l`$ tok lieng /to:ʔ – liəŋ/ to inherit.
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
(d.) tp&{C E~N tapuic thun /ta-pʊɪʔ – thun/ year-end. tiệc tất niên l`$ tp&{C E~N lieng tapuic thun. new year’s Eve party in the last days of the current… Read more »