akiéng a_k`$ [Cam M]
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
/pa-tʱi:ʔ/ (đg.) làm cho dệt xong = achever un travail de tissage. pathik hanuh tapan pE{K hn~H tpN gỡ khuôn vải = sortir la pièce de tissu du métier à… Read more »
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »
/pa-tʱʊəl/ (t.) nực cười = avoir envie de. pathuel klao pE&@L _k*< nực cười = avoir envie de rire.
(t.) h$ heng /hʌŋ/ peppery-hot. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. spicy chili pepper.
trân châu (d.) m=QK mandaik /mə-ɗɛk/ pearl.
(d.) MT prN mat paran /mat – pa-ran/ people’s cultural standard.
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
(t.) l~K luk /lu:ʔ/ stupid. ngốc đần; ngu ngốc; ngu dốt l~K kp~L luk kapul. dense.
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »