tróc | | scale of; peel off; uproot
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
1. đáp, trả lời (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ reply. hỏi đáp tv} s~uK tanyi suuk. question and answer; ask and reply. đáp lời s~uK pn&C suuk panuec. respond. đáp… Read more »
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
(t.) l~K luk /lu:ʔ/ stupid. ngốc đần; ngu ngốc; ngu dốt l~K kp~L luk kapul. dense.
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
/ta-pʌŋ/ (d.) gốc; gốc cây = souche d’arbre. (idiotismes) tapeng paga ala sang tp$ pg% al% s/ vuông rào, khuôn viên nhà cửa (gia đình) = enceinte de maison. glai… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
(đg.) t@K tek /təʔ/ lift up. ngóc đầu t@K a_k<K tek akaok. lift head up. ngóc người lên t@K r~P t_gK tek rup tagok. lift up the body.
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »