gamnu g’n~% [A, 95]
/ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ (d.) bức tranh. picture.
/ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ (d.) bức tranh. picture.
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »