ganeng gn$ [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
/ka:l/ 1. (d.) lúc, thuở = moment. moment, time. mang kal m/ kL thuở xưa = dans l’ancien temps. bygone days. kal halei? kL hl]? lúc nào? = à quel… Read more »
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »
/ka-li:n/ 1. (d.) chiến tranh. pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến. ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn. kalin praong kl{N _\p” đại chiến. 2. (d.) giặc…. Read more »
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
/ka-la-baʔ/ (cv.) kalibak kl{bK (t.) chạy lúp xúp, đi nước kiệu = aller à pas rapides, trotter. not go or run to fast. urang nduec kalabak ur/ Q&@C klbK người chạy lúp… Read more »
/ka-la:ʔ/ 1. (đg.) chẻ. kalak tanuen klK tn&@N chẻ lạt. 2. (t.) kalak-lai klK-=l bị lai, không rặt, có nhiều lép. padai kalak-lai p=d klK-=l nói về bông lá lúa có… Read more »
/ka-la:ŋ/ 1. (d.) chim ó, diều hâu = milan, aigle. kalang amrak kl/ a\MK con ó công = aigle pêcheur à ventre blanc. kalang kadrei kl/ k\d] chim cắt = épervier…. Read more »
/ka-lək/ (đg.) xô, đẩy = repousser, pousser. to push. kalek hala bambeng kl@K hl% bO$ đẩy cánh cửa = pousser la porte. push the door. kalek pagaleh kl@K F%gl@H xô cho… Read more »
/ka-lə:ŋ/ 1. (d.) bùa phép để trừ vong = pratiques magiques pour éloigner les esprits errants (dans les cas de mort violente). gru kaleng \g~% kl@U thầy trừ vong =… Read more »