capagem cF%g# [Bkt.]
/ca-pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) gắn bó. hatai ranam capagem h=t rq’ cF%g# lòng yêu thương gắn bó.
/ca-pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) gắn bó. hatai ranam capagem h=t rq’ cF%g# lòng yêu thương gắn bó.
(t.) cF%g# capagem [Bkt.96] /ca-pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticking. (cv.) F%cg# pacagem [Sky.] /pa-ca-ɡ͡ɣʌm˨˩/
/ka-fʊa-ri:/ 1. (d.) tên nữ thủy thần = (cf. InraPatra) nom d’une divinité des Eaux. 2. (d.) [A, 58] [Bkt.] sứ giả.
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
/lʌŋ-d̪a-ra:/ (d.) xứ Lăng-dara = pays de Lang-dara (cf. DWM). country Lang-dara (see DWM).
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
/pa-rʌm/ (đg.) tiêu diệt = anéantir, détruire. parem hadeng pr# hd$ hầm than = faire brûler ducharbon. parem pakal (cf. pakal) pr# pkL tiêu diệt điềm hung = supprimer une… Read more »
/zʊər/ 1. (t.) đơn sơ (p.ext. trắng, lạt) = simple (par ext. blanc, fade… ordinaire). ngap yuer ZP y&@R làm (lễ) đơn sơ = faire (une cérémonie) simplement; ngap klam… Read more »
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
/ha-ruŋ/ (đg.) tập trung, tập hợp = rassembler. harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ. hurung dom tapuk akhar… Read more »