cử động | X | motion
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ motion, move. gió thổi làm cây cử động az{N y~K ZP k% f~N mg] (az{N y~K F%mg] f~N) angin yuk ngap ka phun magei (angin… Read more »
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ motion, move. gió thổi làm cây cử động az{N y~K ZP k% f~N mg] (az{N y~K F%mg] f~N) angin yuk ngap ka phun magei (angin… Read more »
/d̪ʱul/ (Skt. धूलि dhūli) 1. (d.) bụi = poussière. dust. dhul ndik akaok D~L Q{K a_k<K bụi bay lên đầu. aw bak dhul a| bK D~L áo dính bụi. angin… Read more »
/hʊuɪ-hʊuɪ/ ~ /huɪ-huɪ/ (t.) hiu hiu. angin yuk huei-huei az{N y~K h&]h&] gió thổi hiu hiu.
/ma:t/ 1. (t.) mát = frais. cool. angin ayuk mat az{N ay~K MT gió thổi mát. mat tangin MT tz}N mát tay. sap ndom mat tung urang xP _Q’… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
lặng gió (t.) rkK az{N rakak angin /ra-kaʔ – a-ŋɪn/ silent wind, wind ceased, windless. trời hôm nay đứng gió (lặng gió) hr] n} rkK az{N harei ni rakak… Read more »
(d.) kL nN kal nan /ka:l – nʌn/ at that time. lúc bấy giờ d} kL nN di kal nan. at that time. lúc bấy giờ tôi đang ở… Read more »
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »