bất lực | khuin | powerless
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
(tr.tr.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks. cám ơn bạn đã giúp mình nhé! Q&% f&@L y~T h~% _d” \d] v%! ndua phuel yut hu daong drei… Read more »
cây gậy chống của người già, gậy chống giúp người đi bộ (d.) =g \d;T gai drât /ɡ͡ɣaɪ – d̪røt/ walking stick.
I. cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên (đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to pry. cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok. pry the lid. II. … Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
I. chữa, chữa trị, chữa bệnh, điều trị bệnh (đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to treat, to cure. chữa bệnh F%D{T r&K padhit ruak. healing, to cure. ông chữa bệnh… Read more »
(đg.) _d” daong /d̪ɔŋ/ to rescue, to save. cứu đói _d” a@K daong aek. cure hunger. cứu giúp _d” pj~P daong pajup. help, aid. cứu hoả _d” ap&] daong… Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »