diang d`/ [Cam M]
/d̪iaŋ/ (đg.) giăng = tendre. diang talei d`/ tl] giăng dây = tendre une corde; diang asaih d`/ a=sH dòng ngựa = mettre un cheval au piquet.
/d̪iaŋ/ (đg.) giăng = tendre. diang talei d`/ tl] giăng dây = tendre une corde; diang asaih d`/ a=sH dòng ngựa = mettre un cheval au piquet.
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai giảng hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school… Read more »
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
(d.) =\gY graiy [A, 110] /ɡ͡ɣrɛ:˨˩/ dais, rostrum.
đi nhờ (đg.) _y” Q{K yaong ndik /jɔ:ŋ – ɗi:ʔ/ hitchhike.
/lʌm-bʌr/ (d.) làng Lâm Giang = village de Lam-giang. Lâm Giang village.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
/waɪ/ (đg.) giăng = déployer sa toile (araignée). galamâng wai glm/ =w nhên giăng = l’araignée tisse sa toile.