giá cả | | price
(d.) _y> yaom /jɔ:m/ price; cost. giá mua _y> b*] yaom blei. purchase price. giá bán _y> F%b*] yaom pablei. sale price. giá bao nhiêu? _y> h_d’? yaom hadom?… Read more »
(d.) _y> yaom /jɔ:m/ price; cost. giá mua _y> b*] yaom blei. purchase price. giá bán _y> F%b*] yaom pablei. sale price. giá bao nhiêu? _y> h_d’? yaom hadom?… Read more »
(t.) th% taha /ta-ha:/ old, aged. người già ur/ th% urang taha. the elderly. già cả th%-rm% taha-ramâ [Cam M]. elderly, aged. già cả th%-rmK taha-ramâk. elderly, aged. già… Read more »
1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ adjust. 2. (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ adjust.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
giá đỡ, cái kệ (d.) k*% kla /kla:/ shelf. giá để sách; kệ sách k*% =cK tp~K kla caik tapuk. bookshelf.
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ value. có giá trị h~% t’pH hu tampah. valuable. mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lost value; worthless.
trả giá, mặc cả (đg.) F%_y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain. trả giá xong mới trả tiền mua đồ F%_y> _b*<H k% m/ _y@R _j`@N b*] ky% payaom blaoh ka… Read more »