đằm tính | | sober
điềm tính, điềm đạm (t.) gQ}-gQ$ gandi-gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ sober, unruffled, levelheaded, calm and sensible.
điềm tính, điềm đạm (t.) gQ}-gQ$ gandi-gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ sober, unruffled, levelheaded, calm and sensible.
1. (đg.) md@H xn/ madeh sanâng /mə-d̪əh – sa-nøŋ/ to sob. còn thổn thức trong đêm khuya _d<K md@H xn/ dl’ \k;H ml’ daok madeh sanâng dalam krâh malam…. Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
(t.) j=ZH jangaih /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ awake, conscious. người tỉnh táo mn&{X j=zH manuis jangaih. sober people; conscious people. uống hai lít rượu mà vẫn còn tỉnh bơ mv~’ d&% l{T alK… Read more »
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
/ha-puh/ (d.) chổi = balai. aia hapuh a`% hp~H chổi = balai. mblang mbong kayua hapuh, hajan yau ratuh mblang dak madreng (PC) O*/ _OU ky&% hp~H, hjN y~@ rt~H… Read more »
/ta-d̪ʌr/ (t.) bít, nghẹt = se boucher, s’obstruer. tader idung td@R id~/ nghẹt mũi = avoir le nez bouché. patader F%td@R làm cho bít = boucher, obstruer. tader hatai td@R… Read more »