ganrak g\nK [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nraʔ/ (cv.) ginrak g{\nK (t.) đầy = plein. ganrak tian g\nK t`N đầy bụng.
/ɡ͡ɣa-nraʔ/ (cv.) ginrak g{\nK (t.) đầy = plein. ganrak tian g\nK t`N đầy bụng.
/ka-ɗɪʊp/ ~ /ka-ɗɪp/ (cv.) candip cQ{P 1. (đg.) kẹp, khép = pincer, serrer. ariéng kandip hadang mang ginraong a_r`$ kQ{P hd/ m/ g|_\g” cua kẹp tép bằng càng = le crabe serre… Read more »