de d^ [Cam M]
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
/d̪e̞:/ 1. (d.) đấng = Seigneur. dé pajieng _d^ F%j`$ đấng tạo hóa = le Créateur. 2. (d.) dé magru _d^ m\g~% chức sắc cao cấp đạo Balamon = prêtre… Read more »
dế dũi, dế trũi, dế nhũi (d.) pd&N paduan [A, 266] /pa-d̪ʊan/ Gryllotalpidae.
1. (t.) mn{T manit /mə-nɪt/ lovable, lovely, cute. 2. (t.) mrq’ maranam /mə-ra-nʌm/ lovable, lovely, cute.
(t.) O&@N mbuen /ɓʊən/ easy. làm dễ ZP O&@N ngap mbuen. do it easily. dễ làm O&@N s} ZP mbuen si ngap. easy to do. dễ chịu O&@N s}… Read more »
(d.) p=bY pabaiy /pa-bɛ:˨˩/ goat.
dế mèn (d.) Ar{H kharih [A, 91] /kʱa-rih/ cricket. (cv.) cr{T carit [A, 127] /ca-rit/ (cv.) \c{T crit [A, 135] /crit/
/d̪e̞-ba-ta:/ (d.) Thượng đế = Dieu. God.
/d̪əh/ (đg.) dừng = arrêter, s’arrêter. stop. deh padei d@H pd] dừng chân nghỉ = arrêter, s’arrêter. oh deh oH d@H không dừng = sans arrêt. deh masuh d@H ms~H đình… Read more »
/d̪e̞h/ (t.) đó, kia, kìa = là. that, over there. sang déh s/ _d@H nhà kia = cette maison là. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant hier. harei… Read more »