hài lòng | | satisfied
1. (t.) b&] t`N buei tian /buɪ˨˩ – tia:n/ satisfied. 2. (t.) bK t`N bak tian /ba˨˩ʔ – tia:n/ satisfied. 3. (t.) aEH t`N athah tian … Read more »
1. (t.) b&] t`N buei tian /buɪ˨˩ – tia:n/ satisfied. 2. (t.) bK t`N bak tian /ba˨˩ʔ – tia:n/ satisfied. 3. (t.) aEH t`N athah tian … Read more »
(thấy vừa lòng) (đg.) =lK laik /lɛʔ/ to be in love with; crush on. phải lòng với một cô gái =lK d} t`N _s” s% ur/ km] laik di… Read more »
số hai (d.) d&% dua /d̪ʊa:/ two. hai bên d&% gH dua gah. two sides. hai mặt; hai lòng; hai dạ d%& h=t dua hatai. two faces; double-faced. hai mươi… Read more »
/la-haɪ/ (cv.) lihai l{=h (t.) phai = terni, décoloré. lahai ber l=h b@L phai màu = décoloré. lahai tian l=h t`N phai lòng = apaisé. lahai alak l=h alK phai… Read more »
/ɯɦ/ (c.) ứ, hừ (ý không hài lòng) = interjection Cam pour marquer la désapprobation. interjection of Cham language to mark disapproval. ngap hagait nyu lajang âh ZP h=gT v~%… Read more »
/d̪ʊa:/ 1. (d.) hai = deux. dua pluh d&% p*~H hai mươi = vingt. dua ratuh d&% r%t~H hai trăm = deux cents. 2. (t.) dua hatai d&% h=t [Bkt.]… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/mə-d̪ʊa:/ (t.) ăn ở hai lòng, giả dối, không thủy chung = infidélité, perfidie; volage, inconstant. manuis madua mn&{C md&% kẻ ăn ở hai lòng, người giả dối.
hài lòng, vừa lòng, thỏa mãn 1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ satisfied, contented; satisfaction. 2. (t.) aEH-blH athah-balah /a-thah – ba˨˩-lah˨˩/ satisfied, contented;… Read more »
/mə-ra-d̪ʊa:/ maradua mrd&% [A, 381] (mara < dua) (t.) hai lòng, mưu mẹo, xảo trá, xảo quyệt, tráo trở = partagé en deux, fourbe, rusé, artificieux; duplicité, mauvaise foi= satified, cunning, crafty… Read more »