cải chính | X | to correct
(đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ to correct. cải chính lại những thông tin sai F%W@P w@K _d’ _A< S~K panjep wek dom khao chuk. rectify the wrong information.
(đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ to correct. cải chính lại những thông tin sai F%W@P w@K _d’ _A< S~K panjep wek dom khao chuk. rectify the wrong information.
chính, tự chính bản thân ai đó (p.) eU éng /e̞ŋ/ self, oneself. chính mình eU \d] (\pN) éng drei (pran). myself. chính hắn eU v~% éng nyu. himself…. Read more »
1. (p.) eU \d] éng drei /e̞ŋ – d̪reɪ/ myself. tự giới thiệu chính mình F%E~@ eU \d] pathau éng drei. introduce myself. 2. (p.) \pN pran … Read more »
(đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ orthopedic, to rectify, edit. chỉnh hình O@K =EK mbek thaik. edit the picture, orthopedic. chỉnh sửa cho tốt hơn O@K k% s`’ mbek ka siam…. Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
(d.) \g~K rjkR gruk rajakar /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-ʤa˨˩-ka:r/ administration. công việc hành chính \g~K ZP rjkR gruk ngap rajakar. administrative work.
khinh thường, coi khinh (đg.) _m” B`N maong bhian /mɔŋ – bhia:n˨˩/ to scorn.
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ blandish, coax. lừa phỉnh nhau; gạt phỉnh nhau; dối lừa nhau _l<R pgT g@P laor pagat gep. cheat each other.
(đg.) tb*~/ tablung /ta-bluŋ˨˩/ swell. thổi bong bóng cho nó phình ra y~K _b<H b*~/ tb*~/ t_gK yuk baoh blung tablung tagok. blow bubble to make it swell.
(d. đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋɪh˨˩ – mə-kɛʔ/ rage, great anger, fury, rampage nổi cơn thịnh nộ; nổi trận lôi đình Q{K dz{H m=kK ndik dangih makaik. rage… Read more »