sưng húp | | considerably swell
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
/puʔ/ 1. (d.) vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. puk mata p~K mt% húp mắt. ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông… Read more »
/bʱup/ (đg. t.) lủng, thủng. pierced through. klep bhup k*@P B~P đâm thủng. bhup galaong ni tapa galaong déh B~P g_l” n} tp% g_l” _d@H thủng bên này sang bên… Read more »
/huɪʔ/ (đg.) húp, hớp = (en aspirant) boire. huic aia habai h&{C a`% h=b hớp canh = boire le potage en l’aspirant.
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
1. thủng, bị lủng, có lỗ (đg.) hl~H haluh /ha-luh/ punctured, broken, have a hole. thủng ruột hl~H t~/ haluh tung. having bowel holes. 2. thủng, lủng, có… Read more »
(đg.) B~P tm% bhup tamâ /bʱup˨˩ – ta-mø:/ perforate into. khoan xuyên thủng vào tG&@H B~P tm% taghueh bhup tamâ. drill through into.
/tʊaʔ/ tuak t&K [Cam M] 1. (đg.) chụp = attraper, saisir. tuak grum t&K \g~’ chụp nôm = attraper (les poissons) avec une nasse. mâk ndon tuak di akaok mK _QN t&K… Read more »
1. (đg.) \O&K mbruak [A, 360] /ɓrʊaʔ/ to cross. đút xuyên qua k*@P \O&K tp% klep mbruak tapa. 2. (đg.) B~P bhup -ɓrʊaʔ/bʱup˨˩/ to cross. đút xuyên… Read more »