hiền lành | | lenient
1. (t.) =OT mbait [A,357] /ɓɛ:t/ lenient. 2. (t.) =OT-ON mbait-mban [A,357] /ɓɛ:t-ɓa:n/ lenient.
1. (t.) =OT mbait [A,357] /ɓɛ:t/ lenient. 2. (t.) =OT-ON mbait-mban [A,357] /ɓɛ:t-ɓa:n/ lenient.
1. (t.) a`K aiak /iaʔ/ gentle, meek. mặt hiền lành _O<K mt% a`K mbaok mata aiak. 2. (t.) l=mH lamaih /la-mɛh/ gentle, meek. khuôn mặt hiền lành… Read more »
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
hiến, hiến tận, tận hiến (đg.) lMH lamah /la-mah/ to consecrate. hiến thân; hiến tận bản thân lMH r~P lamah rup. mang thân đi hiến tận b% r~P _n<… Read more »
hiến cho, hiến dâng (đg.) =O mbai /ɓaɪ/ to devote. hiến cho =O \b] mbai brei. hiến trâu cho thần =O kb| k% _F@ mbai kabaw ka Po.
bậc thánh hiền (d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ the gentleman; the genius.
hiên nhà (d.) t=k t\nH takai tanrah /ta-kaɪ – ta-nrah/ eaves.
(đg.) bQ/ bandang /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ appear.