an bài | caik pablaoh | arrangements
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
(đg.) _y/< O$ yaong mbeng /jɔ:ŋ – ɓʌŋ/ sponge. người ăn chực ur/ y/< O$ urang yaong mbeng. spongers.
(d.) g_\n/< ly% ganraong laya /ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ˨˩ – la-ja:/ gingerbread.
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. con cắc kè biến đổi màu thật nhanh anK p=kY xl{H b@R b`K xMR anâk pakaiy salih ber biak samar.
(d.) r_d<H radaoh /ra-d̪ɔh/ singer.
(đg.) m=b mabai /mə-baɪ˨˩/ anger.
(đg.) \k&@C kruec /krʊəɪʔ/ orange. cam chua \k&@C ms’ kruec masam. sour orange. cam ngọt \k&@C ymN kruec yamân. sweet orange.
(chỉ chung chung cho nhạc cụ có dây) (generally for stringed instruments) 1. (d.) cp{U caping /ca-piŋ/ string-musical instrument (‘Caping’). khảy đờn =tH cp{U (=pK cp{U) taih caping (paik… Read more »
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.