hi vọng | | hope
hy vọng 1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to hope. 2. (đg.) p_S’ pachom [Cam M] /pa-ʄo:m/ to hope. 3. (đg.) gbK gabak… Read more »
hy vọng 1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to hope. 2. (đg.) p_S’ pachom [Cam M] /pa-ʄo:m/ to hope. 3. (đg.) gbK gabak… Read more »
1. (t.) _g*” t@L glaong tel /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – tʌl/ high-rise. nhà cao tầng s/ _g*” t@L sang glaong tel. high-rise building. 2. (t.) _g*” p/kT glaong pangkat [A, 256] … Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »
I. /hia:k/ (d.) chim mèo = Acridotheres siamensis. ciim hiak c`[ h`K chim mèo. ___ II. /hiaʔ/ (đg.) liết = affûter. hiak dhaong h`K _D” liết dao. ___ III…. Read more »
hiến, hiến tận, tận hiến (đg.) lMH lamah /la-mah/ to consecrate. hiến thân; hiến tận bản thân lMH r~P lamah rup. mang thân đi hiến tận b% r~P _n<… Read more »
hy sinh 1. (đg.) hlR in@X halar ines /ha-la:r – i-‘nəɪs/ to sacrifice. bạn bè hi sinh cho nhau y~T =c& hlR in@X k% g@P yut cuai halar ines… Read more »
(t.) A} khi /khi:/ very small, slit. mắt ti hí mt% A} mata khi. tiny eyes.
/hi-hɔ:/ 1. (đg.) bi bô, bập bẹ. kamar thau hihaow kmR E~@ h{_h<| đứa bé biết bập bẹ. 2. (đg.) hủ hỉ, thủ thỉ daok hihaow hagait saong gep nan?… Read more »