giải quyết | | resolve
(đg.) F%yH-bH payah-bah /pa-jah-bah˨˩/ to handle; resolve. giải quyết cho xong hoàn thiện vấn đề F%yH-bH F%_b*<H F%\t~H kD% payah-bah pablaoh patruh kadha. solve the problem to complete.
(đg.) F%yH-bH payah-bah /pa-jah-bah˨˩/ to handle; resolve. giải quyết cho xong hoàn thiện vấn đề F%yH-bH F%_b*<H F%\t~H kD% payah-bah pablaoh patruh kadha. solve the problem to complete.
/pur-ma-ta:/ (t.) (cũ) hoàn thiện, hoàn mỹ.
/si-d̪ʱik/ (c.) hoàn thiện thay!, phúc thay!
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(đg.) md] madei [A,374] /mə-d̪eɪ/ delay. công việc bị trì hoãn \g~K ZP md] gruk ngap madei. the work is delayed.
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »