kandel kQ@L [Cam M]
/ka-ɗʌl/ (đg.) đậy, lấp = couvrir avec qq. ch., boucher. kandel kalaok mâng kakhei kQ@L k_l<K m/ kA] đậy chai bằng nút = boucher la bouteille avec un bouchon. kandel… Read more »
/ka-ɗʌl/ (đg.) đậy, lấp = couvrir avec qq. ch., boucher. kandel kalaok mâng kakhei kQ@L k_l<K m/ kA] đậy chai bằng nút = boucher la bouteille avec un bouchon. kandel… Read more »
/ka-pəʔ/ 1. (đg.) vùng vằng = s’agiter en tous sens pour. kapeh klah kp@H k*H vùng thoát. 2. (đg.) bịt bằng tay = s’échapper, boucher avec la main. kapek mata… Read more »
/ka-riaʔ/ Skt. karya 1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; 2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
/mə-ra-kaʔ/ (Skt. maraka) 1. (d.) tai họa, sự tàn phá, thiên tai, dịch bệnh = calamité, fléau, désastre, destruction = disaster, devastation, destruction. 2. (d.) [Bkt.] hiểm nghèo. truh di marakak… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ sharp. dao nhọn _t<| hl&@K taow haluek. sharp knife. nhọn hoắt hl&@K c&{T haluek cuit. pointy. đầu nhọn a_k<K hl&@K akaok haluek. pointed tip; spike…. Read more »
/pa-ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) pagleng-kakur F%g*$-kk~R trù ẻo, nói gở. pagleng-kakur ka urang F%g*$-kk~R k% ur/ trù ẻo cho người ta. 2. (đg.) pagleng-mata F%g*$-mt% thôi miên. nyu hu sunau pagleng-mata o thei ra nao… Read more »